Tuổi Sửu, biểu tượng của sự chăm chỉ và kiên trì, luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều người. Vậy tuổi Sửu sinh năm bao nhiêu? Mệnh gì, hợp màu gì, hợp tuổi nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tử vi trọn đời tuổi Sửu, giúp bạn hiểu rõ hơn về con giáp này.
bài cúng thôi nôi be trai miền trung
Tuổi Sửu Là Tuổi Con Gì?
Tuổi Sửu là tuổi con Trâu, đứng thứ hai trong 12 con giáp, sau Tý và trước Dần. Người tuổi Sửu nổi tiếng với tính cách chăm chỉ, kiên định, bền bỉ và trung thực.
Tuổi Sửu là tuổi con Trâu
Tuổi Sửu Mệnh Gì?
Mệnh của tuổi Sửu thay đổi theo từng năm sinh:
- Kỷ Sửu (1949): Mệnh Hỏa – Tích Lịch Hỏa (lửa lò nung)
- Tân Sửu (1961): Mệnh Thổ – Bích Thượng Thổ (đất trên tường)
- Quý Sửu (1973): Mệnh Mộc – Đại Lâm Mộc (cây rừng lớn)
- Ất Sửu (1985): Mệnh Kim – Hải Trung Kim (vàng bạc)
- Đinh Sửu (1997): Mệnh Thủy – Giản Hạ Thủy (nước dưới khe)
Để biết chính xác mệnh, cần dựa vào ngày giờ sinh để lập lá số tứ trụ.
Tuổi Sửu Sinh Năm Bao Nhiêu?
Dưới đây là các năm sinh thuộc tuổi Sửu:
- 1937 (Đinh Sửu)
- 1949 (Kỷ Sửu)
- 1961 (Tân Sửu)
- 1973 (Quý Sửu)
- 1985 (Ất Sửu)
- 1997 (Đinh Sửu)
- 2009 (Kỷ Sửu)
- 2021 (Tân Sửu)
- 2033 (Quý Sửu)
Tuổi Sửu Hợp Tuổi Nào?
Tam hợp:
- Tý: Lục hợp, sự kết hợp hoàn hảo, hỗ trợ lẫn nhau.
- Tỵ: Tam hợp, mang lại may mắn, thành công và hạnh phúc.
- Dậu: Tam hợp, cùng nhau phát triển và đạt được mục tiêu.
Lục hợp:
- Tý: Mang lại sự hòa hợp, viên mãn.
Trong các lĩnh vực cụ thể:
- Làm ăn: Sửu, Tỵ, Dậu.
- Hôn nhân: Tý, Tỵ, Dậu.
bài cúng thôi nôi be trai miền trung
Tuổi Sửu Kỵ Tuổi Nào?
Tứ hành xung:
- Thìn: Xung khắc mạnh nhất, dễ mâu thuẫn, bất đồng.
- Tuất: Xung khắc về tính cách, quan điểm sống.
- Mùi: Xung khắc về công việc, tiền bạc.
Nên tránh:
- Dần: Khó hòa hợp, hay tranh cãi.
- Ngọ: Khác biệt tính cách, khó đồng điệu.
Tuổi Sửu Hợp Màu Nào?
Màu sắc may mắn tùy thuộc vào mệnh:
-
Mệnh Kim (Hải Trung Kim): Nâu đất, vàng, vàng kem (Thổ); Trắng, xám, ánh kim (Kim).
-
Mệnh Thủy: Đen, xanh nước biển (Thủy); Trắng, xám, ánh kim (Kim).
-
Mệnh Hỏa: Đỏ, tím, cam (Hỏa); Xanh lá cây, xanh rêu, xanh đậm (Mộc).
-
Mệnh Thổ: Vàng, nâu, nâu đất (Thổ); Đỏ, tím, cam (Hỏa).
-
Mệnh Mộc: Xanh lá cây, xanh rêu, xanh đậm (Mộc); Đen, xanh nước biển (Thủy).
Tuổi Sửu mệnh Kim nên tránh màu đỏ, cam, hồng. Cần chú ý ngũ hành tương sinh, tương khắc và hoàn cảnh sử dụng màu sắc.
Màu sắc may mắn cho tuổi Sửu phụ thuộc vào mệnh của họ
Tuổi Sửu Kỵ Màu Nào?
Tuổi Sửu kỵ các màu: xanh lá cây, trắng, xám, vàng, nâu. Những màu này có thể mang lại điều không may, cản trở công danh, tài lộc, sức khỏe.
Tính Cách Người Tuổi Sửu
Ưu điểm: Chăm chỉ, kiên định, trung thực, có trách nhiệm, cẩn thận, chu đáo, hiền lành, tốt bụng.
Tính cách người tuổi Sửu
Nhược điểm: Cứng đầu, bảo thủ, thiếu linh hoạt, ít nói, đôi khi cộc tính, nóng nảy.
Tính cách theo mệnh:
- Kim: Thông minh, năng động, giao tiếp tốt.
- Thổ: Mạnh mẽ, quyết đoán, dám nghĩ dám làm.
- Mộc: Hiền lành, tốt bụng, nhân ái.
- Hỏa: Nhiệt tình, năng nổ, sáng tạo.
- Thủy: Thông minh, nhạy bén, thích nghi tốt.
Kết Luận
Bài viết đã giải đáp chi tiết về tuổi Sửu sinh năm bao nhiêu, mệnh gì, hợp tuổi nào, màu sắc nào. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn.